22/09/2022
THỜI KHÓA BIỂU
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
LỚP |
Buổi |
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
1A |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Âm nhạc( Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTÂm nhạc( Thủy) |
Tiếng việt |
|
2 |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
LT Tiếng việt(Đài) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Toán |
|
4 |
LTToán(Đài) |
Toán |
Đạo đức (Đoàn) |
Tiếng việt |
HĐTN- SHTT |
|
Chiều |
1 |
TNXH( Đài) |
Tiếng việt |
LTToán(Đài) |
Tiếng việt |
|
|
2 |
LT Tiếng việt(Đài) |
Tiếng việt |
HĐTN |
Tiếng việt |
|
|
3 |
Toán |
LT Tiếng việt(Đài) |
LT Tiếng việt(Đài) |
TNXH( Đài) |
|
|
1B |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
|
2 |
TNXH( Đài) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
Toán |
TNXH( Đài) |
Tiếng việt |
|
4 |
Tiếng việt |
Âm nhạc(Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTÂm nhạc(Thủy) |
HĐTN- SHTT |
|
Chiều |
1 |
Toán |
Toán |
LTToán(D Vũ) |
Tiếng việt |
|
|
2 |
LT Tiếng việt |
LT Tiếng việt(Đài) |
Đạo đức (Đoàn) |
Tiếng việt |
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
LTToán(D Vũ) |
HĐTN |
LT Tiếng việt |
|
|
1C |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
2 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
Am nhạc( Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTAm nhạc( Thủy) |
Toán |
|
4 |
Toán |
GDTC(Tân) |
Toán |
GDTC(Tân) |
HĐTN- SHTT |
|
Chiều |
1 |
LT Tiếng việt |
LT Tiếng việt(Đài) |
LTToán(Bình) |
TNXH( Đài) |
|
|
2 |
LT Tiếng việt |
LTToán(Bình) |
HĐTN |
Tiếng việt |
|
|
3 |
TNXH( Đài) |
LT Tiếng việt |
Đạo đức (Đoàn) |
Tiếng việt |
|
|
2A |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Toán |
Toán |
TNXH(D Vũ) |
Tiếng việt |
|
2 |
TNXH( D Vũ) |
Am nhạc( Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTAm nhạc( Thủy) |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
|
4 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
SHTT- HĐTN |
|
Chiều |
1 |
LT Tiếng việt |
HĐTN |
Đạo đức (Đoàn) |
Toán |
|
|
2 |
LT Tiếng việt |
LTToán(D Vũ) |
Toán |
LT Tiếng việt(Đài) |
|
|
3 |
Toán |
LT Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
LTToán(D Vũ) |
|
|
2B |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
GDTC(Tân) |
Tiếng việt |
Mĩ thuật(Mi) |
Tiếng việt |
|
2 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
TNXH( D Vũ) |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Toán |
Toán |
Toán |
|
4 |
TNXH( D Vũ) |
Đạo đức (Tuấn) |
LTToán(Đài) |
Âm nhạc(Phượng) |
SHTT- HĐTN |
|
Chiều |
1 |
LT Tiếng việt(Trung) |
LT Tiếng việt(Trung) |
LT Tiếng việt(Trung) |
LTÂm nhạc(Phượng) |
|
|
2 |
Toán |
Toán |
GDTC(Tân) |
Tiếng việt |
|
|
3 |
LT Toán(Trung) |
LT Toán(Trung) |
HĐTN |
Tiếng việt |
|
|
2C |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
LT Tiếng việt(Đài) |
GDTC(Tân) |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Tiếng việt |
|
2 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Toán |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
3 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Mĩ thuật(Mi) |
|
4 |
Toán |
LT Toán( Đài) |
Tiếng việt |
LT Toán(Đài) |
SHTT- HĐTN |
|
Chiều |
1 |
TNXH( D Vũ) |
Đạo đức( Tuấn) |
GDTC(Tân) |
Toán |
|
|
2 |
LT Tiếng việt |
Toán |
Toán |
TNXH( D Vũ) |
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
HĐTN |
LT Tiếng việt |
Âm nhạc(Phượng) |
|
|
3A |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Tiếng việt |
Thể dục(Phụng) |
Toán |
HĐTN(Bình) |
|
2 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tin Học(Hồng) |
Thể dục(Phụng) |
|
3 |
Tiếng việt |
Toán |
Tiếng việt |
TNXH(D Vũ) |
Toán |
|
4 |
Toán |
Tiếng Anh (Hằng) |
Toán |
Mĩ thuật(Mi) |
HĐTN-SHTT |
|
Chiều |
1 |
Đạo đức(Bình) |
Âm nhạc(Phượng) |
Công nghệ |
Tiếng việt |
|
|
2 |
LT Toán |
LT Tiếng việt |
Tiếng Anh (Hằng) |
Tiếng Anh(Hằng) |
|
|
3 |
TNXH(D Vũ) |
LT Tiếng việt |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Tiếng Anh (Hằng) |
|
|
3B |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tin Học(Hồng) |
Mĩ thuật(Mi) |
|
2 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
TNXH |
|
3 |
Tiếng việt |
Toán |
Thể dục(Phụng) |
Toán |
Toán |
|
4 |
Toán |
TNXH |
Tiếng Anh (Hằng) |
Tiếng Anh(Hằng) |
HĐTN-SHTT |
|
Chiều |
1 |
LT Toán |
HĐTN |
Toán |
Anh văn(Hằng) |
|
|
2 |
Đạo đức(D Vũ) |
LT Tiếng việt |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Công nghệ |
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
Âm nhạc(Phượng) |
Anh văn(Hằng) |
Thể dục(Phụng) |
|
|
4A |
Sáng |
1 |
SĐT |
Luyện từ và câu |
Tập đọc |
Địa lí |
Toán |
|
2 |
Tập đọc |
Chính tả |
Tập làm văn |
Mĩ thuật(Mi) |
Tập làm văn |
|
3 |
Khoa học(Trung) |
Tiếng Anh (Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Anh văn (Trang) |
SHTT |
|
4 |
Kể chuyện |
Toán |
Đạo đức(Trung) |
Toán |
|
|
Chiều |
1 |
Lịch sử |
LT Tiếng việt |
Toán |
Luyện từ và câu |
|
|
2 |
Toán |
Âm nhạc(Phượng) |
Kĩ Thuật(D Vũ) |
LTÂm nhạc(Phượng) |
|
|
3 |
Thể dục(Phụng) |
LT Toán |
Thể dục(Phụng) |
Khoa học (Trung) |
|
|
4B |
Sáng |
1 |
SHĐT |
Chính tả |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Luyện từ và câu |
Thể dục(Phụng) |
|
2 |
Tập đọc |
Toán |
Đạo đức(Trung) |
Toán |
Toán |
|
3 |
Kể chuyện |
Luyện từ và câu |
Tập đọc |
Mĩ thuật(Mi) |
SHTT |
|
4 |
Lịch sử |
Tiếng Anh (Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
|
|
Chiều |
1 |
Âm nhạc(Phượng) |
Địa lí |
Thể dục(Phụng) |
Khoa học (Trung) |
|
|
2 |
Khoa học (Trung) |
Tập làm văn |
Toán |
Tập làm văn |
|
|
3 |
Toán |
LT Toán |
Kĩ Thuật(D Vũ) |
|
|
|
4C |
Sáng |
1 |
SHĐT |
Tiếng Anh (Trang) |
|
Tiếng Anh(Trang) |
Toán |
|
2 |
Tập đọc |
Luyện từ và câu |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Luyện từ và câu |
Tập làm văn |
|
3 |
Toán |
LT Tiếng việt |
Đạo đức(Trung) |
Toán |
SHTT |
|
4 |
Lịch sử |
Chính tả |
Tập làm văn |
LT Toán |
|
|
Chiều |
1 |
Kể chuyện |
Thể dục(Phụng) |
Toán |
Kĩ thuật |
|
|
2 |
Âm nhạc(Phượng) |
Tập đọc |
Thể dục(Phụng) |
Mĩ thuật(Mi) |
|
|
3 |
Khoa học |
Toán |
Địa lí |
Khoa học |
|
|
5A |
Sáng |
1 |
SĐT |
Chính tả |
Tập đọc |
Luyện từ và câu |
Toán |
|
2 |
Tập đọc |
Tiếng Anh(Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Mĩ thuật(Mi) |
|
3 |
Thể dục(Phụng) |
Đạo đức(Trung) |
Tập làm văn |
Địa lí |
Thể dục(Phụng) |
|
4 |
Toán |
Toán |
LT Tiếng việt |
Toán |
SHTT |
|
Chiều |
1 |
Tiếng Anh (Trang) |
Lịch sử |
LTÂm nhạc(Phượng) |
|
|
|
2 |
Kể chuyện |
Khoa học |
Toán |
Kĩ Thuật |
|
|
3 |
Âm nhạc(Phượng) |
Luyện từ và câu |
LT Toán |
Tập làm văn |
|
|
5B |
Sáng |
1 |
SĐT |
Kể chuyện |
Tập đọc |
Luyện từ và câu |
Tập làm văn |
|
2 |
Tập đọc |
Khoa học(Trung) |
Tập làm văn |
Toán |
Tiếng Anh ( Trang) |
|
3 |
Toán |
Toán |
Âm nhạc(Phượng) |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Toán |
|
4 |
Đạo đức(Trung) |
Luyện từ và câu |
Kĩ Thuật (D Vũ) |
Thể dục(Phụng) |
SHTT |
|
Chiều |
1 |
Lịch sử |
LT Toán |
Tiếng Anh ( Trang) |
Mĩ thuật(Mi) |
|
|
2 |
Tiếng Anh ( Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Toán |
Khoa học(Trung) |
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
Thể dục(Phụng) |
Địa lí |
Chính tả |
|
|
5C |
Sáng |
1 |
SĐT |
Kể chuyện |
Kĩ Thuật |
Luyện từ và câu |
Tập làm văn |
|
2 |
Tập đọc |
Toán |
Tập đọc |
LTÂm nhạc(Phượng) |
Toán |
|
3 |
Toán |
Luyện từ và câu |
Tập làm văn |
Chính tả |
SHTT |
|
4 |
Lịch sử |
Đạo đức(Trung) |
Âm nhạc(Phượng) |
Toán |
Thể dục(Phụng) |
|
Chiều |
1 |
Thể dục(Phụng) |
LT Tiếng việt |
Toán |
Địa lí |
|
|
2 |
Khoa học |
LT Toán |
Tiếng Anh (Trang) |
Khoa học |
|
|
3 |
Tiếng Anh ( Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Tiếng Anh (Trang) |
Mĩ thuật(Mi) |
|
|
TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
KHU : B
|
NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
Buổi |
TIẾT |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
|
|
|
|
1D
|
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Mĩ thuật(Mi) |
TNXH(H Vũ) |
Tiếng việt |
TNXH(H Vũ) |
|
|
|
|
|
2 |
Tiếng việt |
Toán |
LTÂm nhạc(Thủy) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
3 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
LT Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
4 |
Đạo đức(H Vũ) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
LT Tiếng việt(H Vũ) |
HĐTN-SHTT |
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
GDTC(Tân) |
Âm nhạc(Thủy) |
Toán |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
|
2 |
Toán |
HĐTN |
LTToán(HVũ) |
GDTC(Tân) |
|
|
|
|
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
LTToán(HVũ) |
LTToán(HVũ) |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
|
2D |
Sáng |
1 |
SHĐT- HĐTN |
Toán |
LTÂm nhạc(Thủy) |
LTT Việt (H Vũ) |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
2 |
Tiếng việt |
Mĩ thuật(Mi) |
TNXH(H Vũ) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
|
|
|
|
|
3 |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
LTToán(HVũ) |
Tiếng việt |
TNXH(H Vũ) |
|
|
|
|
|
4 |
Toán |
Tiếng việt |
Toán |
HĐTN |
HĐTN-SHTT |
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
LT Tiếng việt |
Toán |
LTToán(HVũ) |
Đạo đức(H Vũ) |
|
|
|
|
|
|
2 |
GDTC(Tân) |
LTToán(HVũ) |
Tiếng việt |
Toán |
|
|
|
|
|
|
3 |
LT Tiếng việt |
Âm nhạc(Thủy) |
Tiếng việt |
GDTC(Tân) |
|
|
|
|
|
|
3C
|
Sáng |
1 |
SHĐT |
Tiếng việt |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
|
|
|
|
|
2 |
TNXH |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
TNXH |
Công Nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Tiếng việt |
Mĩ thuật(Mi) |
Tiếng việt |
Tiếng việt |
Toán |
|
|
|
|
|
4 |
Tiếng việt |
Anh văn(Hằng) |
Đạo đức( H Vũ) |
LT Tiếng việt |
HĐTN-SHTT |
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Toán |
Toán |
GDTC(Tân) |
|
|
|
|
|
|
2 |
LT Tiếng việt |
Âm nhạc(Thủy) |
LTToán |
Toán |
|
|
|
|
|
|
3 |
GDTC(Tân) |
HĐTN |
LTÂm nhạc(Thủy) |
Tin Học(Hồng) |
|
|
|
|
|
|
4D
|
Sáng |
1 |
SHĐT |
Luyện từ và câu |
Tập đọc |
Thể dục(Phụng) |
Tập làm văn |
|
|
|
|
|
2 |
Tập đọc |
Thể dục(Phụng) |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
|
|
|
|
|
3 |
Lịch sử( H Vũ) |
Anh văn(Hằng) |
Tập làm văn |
Địa lí( H Vũ) |
Toán |
|
|
|
|
|
4 |
Toán |
Toán |
Đạo đức |
Toán |
SHTT |
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Âm nhạc(Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTÂm nhạc(Thủy) |
Chính tả |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khoa học |
LT Tiếng việt |
Toán |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
3 |
Kể chuyện |
LTToán |
Kĩ thuật |
Luyện từ và câu |
|
|
|
|
|
|
5D
|
Sáng |
1 |
SHĐT |
Thể dục(Phụng) |
Chính tả |
Luyện từ và câu |
Toán |
|
|
|
|
|
2 |
Tập đọc |
Anh văn(Hằng) |
Tập làm văn |
Thể dục(Phụng) |
SHTT |
|
|
|
|
|
3 |
Toán |
Toán |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
Anh văn(Hằng) |
|
|
|
|
|
4 |
Đạo đức |
Luyện từ và câu |
LT Tiếng việt |
Toán |
Địa lí( H Vũ) |
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Kể chuyện |
Lịch sử( H Vũ) |
Tập đọc |
Kĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
2 |
Âm nhạc(Thủy) |
Mĩ thuật(Mi) |
LTÂm nhạc(Thủy) |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoa học |
LTToán |
Toán |
Tập làm văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VÕ THANH TUẤN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: Thanh Bình